Có 1 kết quả:

浪子 lãng tử

1/1

lãng tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lãng tử, người hay đi lang thang các nơi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ sống buông thả, không có gì bó buộc.